Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ i
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ i
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, chỉa ngón út lên.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
ma sơ (sơ)
4 thg 9, 2017
cảm ơn
(không có)
bơ
(không có)
con dế
(không có)
em bé
(không có)
ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
10 thg 5, 2021
bột ngọt
31 thg 8, 2017
bơi (lội)
(không có)
Chảy máu mũi
29 thg 8, 2020
Ngứa
28 thg 8, 2020