Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Đau

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Đau

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

ngu-1775

ngủ

Tay phải nắm chỉa ngón trái và trỏ đặt trước mắt rồi chập 2 ngón tay đó lại đầu gật theo.

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

ky-thuat-6965

kỹ thuật

Tay phải làm như ký hiệu chữ K, lòng bàn tay hướng sang trái. Các ngón tay trái duỗi khép, ngón tay hướng lên, lòng bàn tay hướng sang phải. Đầu ngón giữa tay phải chạm lòng bàn tay trái 2 lần.

Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ca-vat-295

cà vạt

(không có)

may-bay-384

máy bay

(không có)

xay-ra-7282

Xảy ra

28 thg 8, 2020

toc-1837

tóc

(không có)

cha-624

cha

(không có)

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

dac-diem-4328

đặc điểm

(không có)

quat-1469

quạt

(không có)

nieu-dao-nam-7221

Niệu đạo nam

27 thg 10, 2019

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

Chủ đề