Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ j

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ j

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

o-464

ơ

Tay phải đánh chữ cái O, sau đó tay phải nắm chỉa ngón trỏ cong ra móc trên không chữ cái O vừa làm ở trên.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bap-ngo-1850

bắp (ngô)

(không có)

set-1009

sét

(không có)

vien-thuoc-7284

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

tau-hoa-393

tàu hỏa

(không có)

con-khi-2183

con khỉ

(không có)

tieu-chay-7286

Tiêu chảy

28 thg 8, 2020

tinh-chat-7059

tính chất

4 thg 9, 2017

lay-lan-7263

Lây lan

3 thg 5, 2020

trung-thanh-7068

trung thành

5 thg 9, 2017

Chủ đề