Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ j

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ j

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

m-460

m

Đưa tay ra trước, lòng bàn tay hướng ra sau, ngón cái và ngón út nắm lại.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

ho-hap-7257

Hô hấp

3 thg 5, 2020

banh-mi-3304

bánh mì

(không có)

n-461

n

(không có)

be-em-be-619

bé (em bé)

(không có)

nhu-cau-6994

nhu cầu

4 thg 9, 2017

con-kien-6923

con kiến

31 thg 8, 2017

thi-dua-7039

thi đua

4 thg 9, 2017

chao-2470

chào

(không có)

Chủ đề