Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kèn

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kèn

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bi-1860

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ ra đặt tay trước tầm ngực đầu ngón trỏ hướng sang phải. Tai phải xòe ngửa, các ngón tay hơi tóp vào đặt dưới ngón trỏ trái rồi kéo tay phải dài xuống từ từ các ngón tay chụm lại.

vai-tro-4485

vai trò

Bàn tay phải hình dạng CCNT “V”, đầu ngón tay hướng lên, đập nhẹ cổ tay trong tay phải lên vai trái hai lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-kien-6923

con kiến

31 thg 8, 2017

ban-do-1080

bản đồ

(không có)

philippin-7005

Philippin

4 thg 9, 2017

bau-troi-884

bầu trời

(không có)

chao-2472

chào

(không có)

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

ca-ngua-6897

cá ngựa

31 thg 8, 2017

ban-2333

bán

(không có)

an-uong-4352

ăn uống

(không có)

Chủ đề