Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bạch cầu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bạch cầu

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

y-ta-1845

y tá

Tay trái đưa ra trước, lòng bàn tay ngửa, ngón trỏ tay phải làm động tác tiêm thuốc vào tay trái.

cong-lung-1660

cong lưng

Bàn tay phải nắm, chừa ngón trỏ hơi cong như dấu số 9, để trước mặt, lưng hơi cong. Bàn tay phải mở ra, bàn tay quàng ra sau lưng đặt lên lưng.

benh-tam-than-1615

bệnh tâm thần

Tay trái nắm đưa ngửa ra trước, tay phải nắm chừa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên cổ tay trái. Bàn tay phải khép, đưa lên nửa bên đầu rồi chụm mở 2 lần.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

de-1669

đẻ

(không có)

quan-ly-7014

quản lý

4 thg 9, 2017

kien-2243

kiến

(không có)

lay-qua-mau-7265

Lây qua máu

3 thg 5, 2020

corona--covid19-7255

Corona - Covid19

3 thg 5, 2020

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

ban-2334

bán

(không có)

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

d-451

d

(không có)

Chủ đề