Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bạch cầu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bạch cầu

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

benh-tam-than-1615

bệnh tâm thần

Tay trái nắm đưa ngửa ra trước, tay phải nắm chừa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên cổ tay trái. Bàn tay phải khép, đưa lên nửa bên đầu rồi chụm mở 2 lần.

nguc-1781

ngực

Chỉ cụ thể vào ngực.

beo-1623

béo

Hai tay khum nhẹ hướng vào nhau, đặt ngang ngực sau đó kéo nhẹ sang hai bên.

nam-gioi-1767

nam giới

Các ngón tay chạm cằm hai lần.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

cap-sach-1212

cặp sách

(không có)

an-uong-4352

ăn uống

(không có)

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

bao-880

bão

(không có)

chinh-phu-6914

chính phủ

31 thg 8, 2017

banh-mi-3304

bánh mì

(không có)

moi-mat-7298

Mỏi mắt

28 thg 8, 2020

bang-ve-sinh-4273

băng vệ sinh

(không có)

yeu-to-7084

yếu tố

5 thg 9, 2017

Chủ đề