Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Nôn ói
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Nôn ói
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Hành động"

động viên/khuyến khích
Các ngón hai bàn tay duỗi, để ngang, lòng bàn tay hướng ra trước. Chuyển động cánh tay theo vòng tròn hướng ra trước. Đầu hơi gật, môi mím.

Động phòng
Các ngón của 2 bàn tay thẳng khép, chạm các đầu ngón tay vào nhau, lòng 2 tay hơi hướng xuống, chuyển động cánh tay dứt khoát sang 2 bên 1 lần, đồng thời nhắm mắt và lắc nhẹ vai.
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
Từ cùng chủ đề "Động Từ"
Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"
Từ phổ biến

cày
31 thg 8, 2017

sét
(không có)

cảm ơn
(không có)

anh em họ
(không có)

má
(không có)

Lây từ người sang người
3 thg 5, 2020

mũi
(không có)

đồng bằng sông Cửu Long
10 thg 5, 2021

ba (cha)
(không có)

Tổng Thống
4 thg 9, 2017