Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kêu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kêu

Cách làm ký hiệu

Tay phải để kí hiệu chữ cái K, đặt trước miệng rồi đưa ra ngoài.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

thue-2952

thuê

Bàn tay trái khép ngửa, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong cong gõ gõ vào giữa lòng bàn tay trái

mo-2806

mở

Hai tay khép, hai đầu ngón giữa chạm nhau trước ngực, lòng bàn tay hướng vào rồi bật mở ra hai bên.

nhai-2845

nhai

Bàn tay phải khum, đặt trước miệng, các ngón tay nhấp nhấp.

bao-gom-2370

bao gồm

Hai bàn tay khép đặt giữa tầm ngực sao cho các ngón tay phải áp bên ngòai các ngón tay trái, lòng bàn tay hướng vào người, rồi kéo hai bàn tay vạt ra. Sau đó tay trái khép bàn tay có dạng chữ C, đặt giữa tầm ngực, tay phải khép đưa các đầu mũi tay xuống lòng bàn tay trái.

chay-533

chạy

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ và giữa cong ra đặt úp hai tay trước tầm bụng, hai tay so le nhau rồi đẩy hai tay chếch sang phải.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-buom-buom-6969

con bươm bướm

31 thg 8, 2017

n-461

n

(không có)

tiep-tan-7319

tiếp tân

27 thg 3, 2021

ao-mua-285

áo mưa

(không có)

map-1741

mập

(không có)

banh-mi-3304

bánh mì

(không có)

su-su-7026

su su

4 thg 9, 2017

bo-621

bố

(không có)

day-chuyen-1276

dây chuyền

(không có)

ban-2333

bán

(không có)

Chủ đề