Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ la

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ la

Cách làm ký hiệu

Tay phải đưa lên trước miệng, rồi các ngón tay chạm vào mở ra nhiều lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

leo-treo-2782

leo trèo

Hai tay xòe, đưa ra trước, lòng bàn tay hướng ra trước, nhích tay phải lên rồi nắm tay lại rồi hoán đổi đến tay trái và tiếp tục hoán đổi tay thực hiện động tác nhiều lần.

bi-bo-2377

bi bô

Bàn tay phải úp ra trước hơi chếch về bên phải.Sau đó hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra đặt úp hai ngón trỏ trước tầm miệng rồi đánh xoay ba vòng.

bat-2366

bắt

Tay trái nắm, chỉa ngón cái lên, đưa tay ra trước đồng thời tay phải nắm lấy ngón cái tay trái rồi giật tay vào mình.

chap-thuan-2487

chấp thuận

Hai tay khép, đưa ra trước rồi chụm các ngón tay lại, kéo thụt 2 tay vào trong. Sau đó đưa tay phải ra trước, bàn tay nắm úp rồi gật nhẹ cổ tay.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

kien-2243

kiến

(không có)

mi-y-7457

mì Ý

13 thg 5, 2021

dich-vu-6940

dịch vụ

31 thg 8, 2017

lon-2247

lợn

(không có)

a-rap-7326

Ả Rập

29 thg 3, 2021

vit-2290

vịt

(không có)

bo-bit-tet-7446

bò bít tết

13 thg 5, 2021

mau-sac-311

màu sắc

(không có)

bia-7183

Bia

27 thg 10, 2019

Chủ đề