Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Lây từ động vật sang người

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Lây từ động vật sang người

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

sung-tay-1817

sưng tấy

Bàn tay phải xòe, các ngón tay tóp vào úp lên gò má phải, đồng thời hơi nghiêng đầu và mặt nhăn.

moi-1751

mỏi

Tay phải nắm, đập nắm tay vào bắp tay trái hai lần, mặt nhăn.

Từ cùng chủ đề "Động Từ"

Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

tong-thong-7062

Tổng Thống

4 thg 9, 2017

bap-ngo-1850

bắp (ngô)

(không có)

nhu-cau-6994

nhu cầu

4 thg 9, 2017

thong-nhat-7043

thống nhất

4 thg 9, 2017

tau-hoa-393

tàu hỏa

(không có)

may-bay-383

máy bay

(không có)

mui-1763

mũi

(không có)

ao-mua-285

áo mưa

(không có)

cam-on-2426

cảm ơn

(không có)

Chủ đề