Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lá thư

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lá thư

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

trach-nhiem-4479

trách nhiệm

Hai bàn tay, CCNT “U” đặt lên vai trái sao cho đầu ngón tay hướng ra sau, tay phải đặt gần cổ, tay trái đặt gần cánh tay.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

nhiet-do-7271

nhiệt độ

3 thg 5, 2020

chau-626

cháu

(không có)

ban-tay-6886

bàn tay

31 thg 8, 2017

chanh-1902

chanh

(không có)

thong-nhat-7043

thống nhất

4 thg 9, 2017

d-452

đ

(không có)

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

em-be-663

em bé

(không có)

aids-4350

aids

(không có)

Chủ đề