Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 tuần có mấy ngày?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 tuần có mấy ngày?

Nội dung câu nói

1 tuần có mấy ngày?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

1 | tuần | ngày | mấy | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

ngay-991

ngày

Ngón trỏ phải đưa nửa vòng tròn từ trái qua phải.

may-4053

mấy

Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bang-ve-sinh-4273

băng vệ sinh

(không có)

bap-cai-1852

bắp cải

(không có)

cai-chao-6899

cái chảo

31 thg 8, 2017

me-685

mẹ

(không có)

su-su-7026

su su

4 thg 9, 2017

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

giau-nguoi-6951

giàu (người)

31 thg 8, 2017

con-vit-2214

con vịt

(không có)

ban-2331

bán

(không có)

Chủ đề