Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lão già

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lão già

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Khác"

khoi-492

khói

Hai tay nắm lỏng đặt giữa tầm ngực, để các đầu mũi tay phải hơi nằm trong lỗ tròn tay trái, rồi đưa dần dần tay phải lên cao đồng thời từ từ mở các ngón tay ra.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

d-452

đ

(không có)

cho-2137

chó

(không có)

ga-2232

(không có)

anh-em-ho-580

anh em họ

(không có)

an-com-2300

ăn cơm

(không có)

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

bac-si-4356

bác sĩ

(không có)

xe-xich-lo-431

xe xích lô

(không có)

cai-chao-6899

cái chảo

31 thg 8, 2017

Chủ đề