Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lao phổi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lao phổi

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

bau-mang-thai-1591

bầu (mang thai)

Bàn tay phải xòe, úp giữa ngực rồi kéo xuống bụng theo vòng cong đặt bàn tay ngửa lên.

moi-1749

môi

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên chỉ vào môi.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-khi-2240

con khỉ

(không có)

chet-2497

chết

(không có)

con-ong-6927

con ong

31 thg 8, 2017

ban-617

bạn

(không có)

nhuc-dau-1786

nhức đầu

(không có)

set-1009

sét

(không có)

ma-so-so-6972

ma sơ (sơ)

4 thg 9, 2017

ba-noi-4563

Bà nội

15 thg 5, 2016

tho-nhi-ky-7042

Thổ Nhĩ Kỳ

4 thg 9, 2017

man-1991

mận

(không có)

Chủ đề