Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mũm mĩm

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mũm mĩm

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

muon-4075

muộn

Cánh tay trái gập ngang trước tầm ngực, bàn tay nắm.lòng bàn tay úp, dùng ngón trỏ tay phải chỉ vào chỗ đeo đồng hồ ở tay trái, mắt nhìn vào cổ tay trái.Sau đó cánh tay trái giữ y vị trí, hất bàn tay phải ra sau, các ngón tay thả lỏng tự nhiên, lòng bàn tay hướng ra sau.

co-3875

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra đưa tay ra trước rồi gõ hai lần.

thom-4182

thơm

Bàn tay phải áp vào mũi, hít vào.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-nhen-6925

con nhện

31 thg 8, 2017

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

n-461

n

(không có)

sau-rieng-2039

sầu riêng

(không có)

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

benh-nhan-1609

bệnh nhân

(không có)

vien-thuoc-7284

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

quan-ly-7014

quản lý

4 thg 9, 2017

ngay-cua-me-7405

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

sua-3428

sữa

(không có)

Chủ đề