Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ rễ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ rễ

Cách làm ký hiệu

Tay trái nắm gập khuỷu tay phải nắm chỉa ngón trỏ đặt ở khủyu tay trái rồi chỉa ra nhiều hướng như rể cây đâm tủa.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Thực Vật"

cay-canh-1874

cây cảnh

Cánh tay trái gập ngang trước tầm bụng, cánh tay phải gập khuỷu, gác khuỷu tay lên nắm tay trái, bàn tay phải nắm.Sau đó hạ tay trái xuống, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đưa lên chấm dưới mắt phải rồi đưa tay ra trước chếch về bên trái, bàn tay mở ra, lòng bàn tay hướng lên và từ từ di chuyển tay sang phải đồng thời mắt nhìn theo tay.

la-mia-1979

lá mía

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ ra, dùng ngón trỏ và ngón cái của tay phải nắm ngón trỏ trái rồi vuốt dài sang bên phải. Sau đó hai tay nắm đặt hai nắm tay trước miệng, lòng bàn tay hướng vào miệng rồi đẩy hai tay qua lại.

can-tay-1899

cần tây

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ lên và xoay cổ tay từ ngoài vào trong một cái, đồng thời đưa tay lên ngang tầm mặt. Tiếp tục dùng ngón trỏ và ngón cái tay phải duỗi thẳng chạm nhau rồi chạm nhẹ vào ngón giữa tay trái và kéo từ từ qua phải hai lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

dich-vu-6940

dịch vụ

31 thg 8, 2017

ngua-7293

Ngứa

28 thg 8, 2020

am-nuoc-1062

ấm nước

(không có)

bau-troi-882

bầu trời

(không có)

qua-na-2002

quả na

(không có)

moi-co-7300

Mỏi cổ

28 thg 8, 2020

cam-cum-6901

cảm cúm

31 thg 8, 2017

sup-lo-7450

súp lơ

13 thg 5, 2021

rua-tay-7274

rửa tay

3 thg 5, 2020

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

Chủ đề