Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tiêm ngừa dại

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tiêm ngừa dại

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

rang-1804

răng

Chỉ vào răng cụ thể.

thuoc-tay-1833

thuốc tây

Tay phải xòe, đầu ngón cái chạm đầu ngón út đưa tay ngửa ra trước, sau đó nắm tay lại đưa lên hất vào miệng, đầu hơi ngã ra sau.

hong-1714

họng

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ vào họng.

Từ cùng chủ đề "Động Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

xuat-vien-7281

xuất viện

3 thg 5, 2020

ngay-cua-cha-7408

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

bang-6887

bảng

31 thg 8, 2017

bao-tay-6888

bao tay

31 thg 8, 2017

con-ech-6966

con ếch

31 thg 8, 2017

toi-nghiep-7061

tội nghiệp

4 thg 9, 2017

binh-tinh-7184

Bình tĩnh

27 thg 10, 2019

ben-tre-6889

Bến Tre

31 thg 8, 2017

p-465

p

(không có)

an-2320

ăn

(không có)

Chủ đề