Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xem
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xem
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Hành động"

động viên/khuyến khích
Các ngón hai bàn tay duỗi, để ngang, lòng bàn tay hướng ra trước. Chuyển động cánh tay theo vòng tròn hướng ra trước. Đầu hơi gật, môi mím.
Từ phổ biến

biết
(không có)

con khỉ
(không có)

cười
(không có)

con giun
31 thg 8, 2017

hỗn láo
31 thg 8, 2017

em gái
(không có)

linh mục / cha sứ
4 thg 9, 2017

ăn mày (ăn xin)
31 thg 8, 2017

tự cách ly
3 thg 5, 2020

ông
(không có)