Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Khu cách ly

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Khu cách ly

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

ngui-1779

ngửi

Bàn tay phải khép, úp lòng bàn tay lên mũi, miệng, rồi hít hơi vào.

benh-tri-1635

bệnh trĩ

Tay trái nắm đưa ngửa ra trước, tay phải nắm chừa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên cổ tay trái. Sau đó đưa tay phải lên bên thái dương phải rồi kéo thụt xuống, sau đó đưa ngửa tay ra ngang tầm vai phải, các ngón tay cong lại.

nhuc-dau-1785

nhức đầu

Bàn tay phải hơi khum, các ngón tay chạm vào thái dương phải đồng thời đầu hơi nghiêng về bên phải và lắc nhẹ.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bia-7183

Bia

27 thg 10, 2019

cau-ca-6905

câu cá

31 thg 8, 2017

ba-lo-1066

ba lô

(không có)

banh-mi-3306

bánh mì

(không có)

ban-do-1080

bản đồ

(không có)

bieu-2390

biếu

(không có)

heo-2237

heo

(không có)

mau-den-296

màu đen

(không có)

su-su-7026

su su

4 thg 9, 2017

q-466

q

(không có)

Chủ đề