Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Khu cách ly

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Khu cách ly

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

ron-1805

rốn

Ngón trỏ chỉ cụ thể ngay rốn.

ghe-1689

ghẻ

Các ngón tay phải chụm lại, chấm ụp lên cánh tay trái bốn lần đồng thời di chuyển từ trên xuống tới cổ tay.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bao-878

bão

(không có)

vay-331

váy

(không có)

mi-tom-7453

mì tôm

13 thg 5, 2021

em-trai-668

em trai

(không có)

gio-1339

giỏ

(không có)

bang-ve-sinh-4273

băng vệ sinh

(không có)

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

anh-ho-6881

anh họ

31 thg 8, 2017

ngat-xiu-7294

Ngất xỉu

28 thg 8, 2020

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

Chủ đề