Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Bạn có bút chì không?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Bạn có bút chì không?

Nội dung câu nói

Bạn có bút chì không?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Bạn | bút chì | có | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

co-84

Tay phải nắm đưa úp ra trước rồi gật cổ tay.

but-chi-1123

bút chì

Bàn tay trái khép, ngửa tay ra trước.Tay phải nắm, ngón cái và ngón trỏ chạm nhau đưa vào viết hờ trên lòng bàn tay trái , sau đó đưa lên vuốt nhẹ theo đường chân mày phải.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

map-1741

mập

(không có)

bao-tay-6888

bao tay

31 thg 8, 2017

y-473

y

(không có)

con-tho-2203

con thỏ

(không có)

xa-bong-1509

xà bông

(không có)

tieu-chay-7286

Tiêu chảy

28 thg 8, 2020

o-464

ơ

(không có)

ban-1073

bàn

(không có)

mau-do-298

màu đỏ

(không có)

Chủ đề