Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ báo thức

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ báo thức

Cách làm ký hiệu

Tay trái nắm úp ra trước, tay phải nắm chỉa ngón trỏ ra chỉ vào nơi đeo đồng hồ ở tay trái. Tay phải xòe, các ngón tay tóp vào úp tay ra trước rồi lắc nhẹ cổ tay.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

vo-tay-2999

vỗ tay

Hay tay vỗ vào nhau.

cap-von-2439

cấp vốn

Tay trái khép ngửa, tay phải nắm đập mạnh vào lòng bàn tay trái một cái.Sau đó đánh chữ cái C, V.

giup-do-2664

giúp đỡ

Tay trái gập ngang trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng xuống dưới, đồng thời bàn tay phải khép, đập lòng bàn tay vào khuỷu tay trái hai lần.

bieu-dien-2391

biểu diễn

Hai bàn tay đặt gần vai, nòng hướng vào trong, từ từ đánh vai nghiêng người và tay cũng đưa theo rồi dần hạ xuống.

le-luoi-2779

lè lưỡi

Tay phải khép úp, đặt hơi xéo ngang miệng, rồi các ngón tay nhích lên xuống nhẹ nhàng.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

cham-soc-7310

Chăm sóc

29 thg 8, 2020

ba-614

(không có)

but-1121

bút

(không có)

thong-nhat-7043

thống nhất

4 thg 9, 2017

lay-benh-7262

Lây bệnh

3 thg 5, 2020

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

qua-cam-2021

quả cam

(không có)

cong-bang-6931

công bằng

31 thg 8, 2017

ban-1073

bàn

(không có)

u-470

u

(không có)

Chủ đề