Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Bạn không thích màu gì?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Bạn không thích màu gì?

Nội dung câu nói

Bạn không thích màu gì?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Bạn | màu | không thích | gì | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ban-tay-1588

bàn tay

(không có)

vien-thuoc-7283

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

bot-ngot-6894

bột ngọt

31 thg 8, 2017

con-ech-6966

con ếch

31 thg 8, 2017

bat-1071

bát

(không có)

con-cai-644

con cái

(không có)

chim-2135

chim

(không có)

bo-y-te-7253

Bộ Y Tế

3 thg 5, 2020

ket-hon-680

kết hôn

(không có)

rua-tay-7274

rửa tay

3 thg 5, 2020

Chủ đề