Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Bạn tên gì?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Bạn tên gì?

Nội dung câu nói

Bạn tên gì?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Bạn | tên | gì | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-buom-buom-6969

con bươm bướm

31 thg 8, 2017

qua-na-2002

quả na

(không có)

tong-thong-7062

Tổng Thống

4 thg 9, 2017

tao-2070

táo

(không có)

bat-chuoc-2358

bắt chước

(không có)

mau-trang-329

màu trắng

(không có)

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

chat-6911

chất

31 thg 8, 2017

con-khi-2183

con khỉ

(không có)

cau-tao-6906

cấu tạo

31 thg 8, 2017

Chủ đề