Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Bạn tên gì?
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Bạn tên gì?
Nội dung câu nói
Bạn tên gì?
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Bạn | tên | gì | biểu cảm
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ có trong câu
Từ phổ biến
bún mắm
13 thg 5, 2021
Đau bụng
29 thg 8, 2020
Lây qua không khí
3 thg 5, 2020
sắt
4 thg 9, 2017
đẻ
(không có)
địa chỉ
27 thg 3, 2021
con thỏ
(không có)
xe xích lô
(không có)
bột ngọt
31 thg 8, 2017
Niệu đạo nam
27 thg 10, 2019