Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Nhà bạn có nuôi con gì?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Nhà bạn có nuôi con gì?

Nội dung câu nói

Nhà bạn có nuôi con gì?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Nhà | của bạn | động vật | có | gì | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

co-84

Tay phải nắm đưa úp ra trước rồi gật cổ tay.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

mi-y-7456

mì Ý

13 thg 5, 2021

ca-ngua-6897

cá ngựa

31 thg 8, 2017

banh-3280

bánh

(không có)

tui-xach-1499

túi xách

(không có)

mui-1763

mũi

(không có)

am-ap-869

ấm áp

(không có)

lay-qua-mau-7265

Lây qua máu

3 thg 5, 2020

cha-624

cha

(không có)

tu-cach-ly-7277

tự cách ly

3 thg 5, 2020

gia-dinh-671

gia đình

(không có)

Chủ đề