Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Macao

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Macao

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Vị trí - Nơi chốn"

den-3533

đến

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên rồi đẩy từ trong ra trước chúi ngón trỏ xuống.

thanh-pho-hai-phong-3717

thành phố hải phòng

Hai bàn tay khép, tay phải đặt trước tầm ngực phải, tay trái đặt cao ngang tầm đầu, hai lòng bàn tay hướng vào nhau, rồi đẩy hai tay lên xuống so le nhau.Sau đó ngón trỏ và ngón giữa tay phải hướng lên cao rồi xoáy tròn hai lần.

Từ cùng chủ đề "Địa Lý"

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Các quốc gia"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-de-2171

con dế

(không có)

d-452

đ

(không có)

em-trai-668

em trai

(không có)

ma-684

(không có)

con-tho-2206

con thỏ

(không có)

ti-hi-mat-7434

ti hí mắt

13 thg 5, 2021

bap-ngo-2006

bắp (ngô)

(không có)

dia-chi-7315

địa chỉ

27 thg 3, 2021

s-468

s

(không có)

them-7349

thèm

6 thg 4, 2021

Chủ đề