Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Bạn thích con vật gì?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Bạn thích con vật gì?

Nội dung câu nói

Bạn thích con vật gì?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Bạn | động vật | thích | gì | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

thich-4175

thích

Các ngón tay phải chạm cổ vuốt vuốt 2 cái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ban-tay-1588

bàn tay

(không có)

chi-tiet-6913

chi tiết

31 thg 8, 2017

trang-web-7065

trang web

5 thg 9, 2017

qua-na-2002

quả na

(không có)

quan-ao-322

quần áo

(không có)

giau-nguoi-6951

giàu (người)

31 thg 8, 2017

khau-trang-7259

Khẩu trang

3 thg 5, 2020

phuc-hoi-7273

phục hồi

3 thg 5, 2020

ho-dan-1355

hồ dán

(không có)

Chủ đề