Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Tôi thích dâu, sầu riêng.

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Tôi thích dâu, sầu riêng.

Nội dung câu nói

Tôi thích dâu, sầu riêng.

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tôi | dâu | sầu riêng | thích

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

sau-rieng-2039

sầu riêng

Hai bàn tay úp, các ngón tay cong cứng đặt sát nhau kéo tách ra hai bên, chạm vào tách trở ra.

thich-4175

thích

Các ngón tay phải chạm cổ vuốt vuốt 2 cái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ban-tay-1588

bàn tay

(không có)

cai-nia-6900

cái nĩa

31 thg 8, 2017

chao-2470

chào

(không có)

ngua-2259

ngựa

(không có)

banh-mi-3306

bánh mì

(không có)

xa-bong-1509

xà bông

(không có)

nguy-hiem-6988

nguy hiểm

4 thg 9, 2017

boi-loi-524

bơi (lội)

(không có)

m-460

m

(không có)

nhan-vien-7320

nhân viên

27 thg 3, 2021

Chủ đề