Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ác cảm

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ác cảm

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

lao-4015

láo

Bàn tay phải đánh chữ cái L đưa từ phải sang trái.

on-4111

ồn

Tay phải xòe, các ngón cong cong, ụp vào tai phải rồi đập ra vô hai lần.

tu-choi-4215

từ chối

Bàn tay phải xòe, dang cánh tay sang phải, lòng bàn tay hướng sang phải, khuỷu tay hơi cong đồng thời mặt ngoảnh sang trái.