Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bảo trì

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bảo trì

Cách làm ký hiệu

Hai tay nắm chỉa 2 ngón cái ra bắt chéo nhau trước tầm ngực rồi đẩy ra trước, đồng thời đầu nghiêng sang trái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

mat-2799

mất

Hai tay chúm, đặt trước tầm ngực, hai tay để gần nhau, lòng bàn tay hướng xuống rồi đẩy mạng hai tay xuống đồng thời bung xòe các ngón tay ra.

sua-chua-2908

sửa chữa

Mười ngón tay chúm cong đặt gần nhau xoay ụp ba cái theo chiều khác nhau.

cau-ca-2435

câu cá

Cánh tay trái úp ngang trước bụng, khuỷu tay phải gác lên mu bàn tay trái , bàn tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra, hạ cánh tay phải xuống rồi móc giựt tay lên một cái. Sau đó bàn tay phải khép đưa ra trước, lòng bàn tay hướng sang trái rồi đẩy tay đi ra trước đồng thời bàn tay quất qua quất lại.

bat-tay-2365

bắt tay

Tay phải nắm bắt tay trái, nhúng hai cái, miệng cười diễn cảm.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

banh-mi-3304

bánh mì

(không có)

nhap-khau-7332

nhập khẩu

29 thg 3, 2021

bup-be-6895

búp bê

31 thg 8, 2017

ca-mau-6896

Cà Mau

31 thg 8, 2017

am-ap-869

ấm áp

(không có)

bia-7183

Bia

27 thg 10, 2019

mien-dien-7321

Miến Điện

27 thg 3, 2021

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

mi-y-7455

mì Ý

13 thg 5, 2021

mau-do-298

màu đỏ

(không có)

Chủ đề