Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bóp (ví)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bóp (ví)

Cách làm ký hiệu

Hai tay khép, hai ngón cái hở ra, đầu ngón hướng lên, đặt hai tay trước tầm ngực, hai đầu ngón giữa chạm nhau, đầu ngón tay hướng ra trước rồi áp sát hai lòng bàn tay với nhau.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

bang-6887

bảng

Hai lòng bàn tay hướng vào nhau, các ngón tay duỗi thẳng, khuỷu tay co. Lắc đồng thời hai tay 2 lần.

ho-dan-1355

hồ dán

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra, quẹt vào lòng tay trái hai lần.Sau đó áp mạnh lòng bàn tay phải lên lòng bàn tay trái.

du-1285

Hai tay nắm, đặt trước tầm ngực phải, tay phải để trên tay trái rồi kéo tay phải lên.

cai-can-dong-ho-1165

cái cân đồng hồ

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ nằm ngang, đưa tay thẳng ra trước rồi đưa tay qua trái rồi đưa trở về bên phải thực hiện động tác hai lần đồng thời mắt nhìn xuống theo tay.

may-dieu-hoa-1401

máy điều hòa

Tay phải nắm lỏng, đưa ra trước, dùng đầu ngón cái nhấn mạnh vào đầu ngón trỏ một cái.Sau đó hai cánh tay bắt chéo nhau trước tầm ngực, hai bàn tay khép, lòng bàn tay úp rồi từ từ kéo dang rộng ra hai bên.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-tho-2206

con thỏ

(không có)

bat-chuoc-2358

bắt chước

(không có)

kham-7306

Khám

28 thg 8, 2020

o-462

o

(không có)

bo-bit-tet-7446

bò bít tết

13 thg 5, 2021

con-trai-652

con trai

(không có)

dia-chi-7316

địa chỉ

27 thg 3, 2021

set-1009

sét

(không có)

dia-chi-7317

địa chỉ

27 thg 3, 2021

ao-270

áo

(không có)

Chủ đề