Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ câu ghép

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ câu ghép

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Khác"

chinh-sach-489

chính sách

Bàn tay trái khép dựng đứng trước tầm mặt, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm chỉa ngón cái ra, chấm vào lòng bàn tay trái từ trên xuống 3 cái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

me-685

mẹ

(không có)

ket-hon-680

kết hôn

(không có)

ao-270

áo

(không có)

sua-3428

sữa

(không có)

khe-1971

khế

(không có)

bat-chuoc-2358

bắt chước

(không có)

ong-696

ông

(không có)

ca-sau-2092

cá sấu

(không có)

tieu-chay-7286

Tiêu chảy

28 thg 8, 2020

Chủ đề