Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chậm
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chậm
Cách làm ký hiệu
Hai bàn tay xoè ra, lòng bàn tay hướng ra, đặt trước tầm ngực rồi đẩy hai tay về phía trước,
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

chồng (vợ chồng)
(không có)

trung thành
5 thg 9, 2017

bão
(không có)

váy
(không có)

sốt nóng
(không có)

xe xích lô
(không có)

giỏ
(không có)

ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021

Tâm lý
27 thg 10, 2019

cấu tạo
31 thg 8, 2017