Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chỉnh sửa

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chỉnh sửa

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Khác"

chinh-tri-490

chính trị

Hai tay nắm, úp tay trái giữa tầm ngực, đặt nắm tay phải lên nắm tay trái, ngón cái tay phải hướng lên nắm tay trái bung ra.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

kinh-doanh-6964

kinh doanh

31 thg 8, 2017

vay-331

váy

(không có)

bau-troi-882

bầu trời

(không có)

bap-cai-1852

bắp cải

(không có)

dem-2587

đếm

(không có)

song-1812

sống

(không có)

bang-ve-sinh-4273

băng vệ sinh

(không có)

non-oi-7272

Nôn ói

3 thg 5, 2020

tieu-an-7058

tiêu (ăn)

4 thg 9, 2017

bang-6887

bảng

31 thg 8, 2017

Chủ đề