Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con giun

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con giun

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đặt ngón trỏ nằm ngang trước tầm ngực , lòng bàn tay hướng vào ngực rồi co ngón trỏ ra vào hai lần đồng thời di chuyển sang trái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Con vật"

ngan-2253

ngan

Tay phải úp trước miệng, ngón út và ngón áp út nắm lại, ba ngón còn kia chập lại mở ra hai lần.

ca-ngua-6897

cá ngựa

Bàn tay làm như ký hiệu số 6, lòng bàn tay hướng vào trong. Lùi tay từ trái sang phải 2 lần, đồng thời gập ngón cái và ngón út 2 lần.

chim-chich-choe-2114

chim chích chòe

Hai cánh tay dang rộng hai bên, bàn tay úp, các ngón tay xòe ra, rồi nâng hai cánh bay lên xuống hai lần. Sau đó bàn tay trái khép úp trước tầm bụng, tay phải khép đặt ngửa lên mu bàn tay trái, đầu mũi tay hướng ra trước rồi hất các ngón tay hướng vào người.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

gio-7374

giỗ

26 thg 4, 2021

vo-712

vợ

(không có)

mau-sac-311

màu sắc

(không có)

giau-nguoi-6951

giàu (người)

31 thg 8, 2017

dau-rang-7308

Đau răng

28 thg 8, 2020

ba-lo-1066

ba lô

(không có)

ho-hap-7257

Hô hấp

3 thg 5, 2020

con-khi-2183

con khỉ

(không có)

do-thai-7325

Do Thái

29 thg 3, 2021

vui-4495

vui

(không có)

Chủ đề