Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Corona - Covid19

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Corona - Covid19

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

xe-cuu-thuong-411

xe cứu thương

Hai nắm, đưa ra trước rồi làm động tác như lái xe.Sau đó tay trái úp trước tầm ngực, tay phải xòe, đặt ngửa lên cổ tay trái rồi xoay tay phải hai lần.

hong-1714

họng

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ vào họng.

cai-cam-1648

cái cằm

Các ngón tay nắm cằm.

dau-1683

đầu

Tay phải úp lên đầu.

Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"