Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cười

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cười

Cách làm ký hiệu

Ngón trỏ và ngón cái của hai tay hơi mở rồi đặt lên hai bên mép sau đó kéo lên má đồng thời miệng cười.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

giat-2653

giặt

Hai tay nắm, úp hai lòng bàn tay vào nhau rồi đẩy tay phải tới lui nhiều lần.

bam-chuong-2350

bấm chuông

Tay phải nắm chỉa ngón cái lên đưa ra trước, nhấn 1 cái về phía trước. Tay phải xòe úp trước tầm vai rồi lắc lắc cổ tay.

boc-lot-2399

bóc lột

Hai bàn tay nắm, đặt hai tay bên ngực trái, tay phải trên, tay trái dưới, lòng bàn tay hướng vào ngực rồi vặn cổ tay chuyển hai bàn tay ngửa lên đồng thời các ngón tay mở ra.

tang-qua-2917

tặng quà

Hai bàn tay đặt ngửa trước tầm bụng rồi đưa hai tay ra trước.

buong-vo-2410

buông vó

Tay trái xòe, các ngón tay hơi cong đặt tay ngửa trước tầm ngực, ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa của tay phải cong cong, ngón út và áp út nắm, đặt úp tay phải hờ trên lòng bàn tay trái rồi cùng hạ hai tay xuống.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

chay-mau-7311

Chảy máu

29 thg 8, 2020

mi-van-than-7454

Mì vằn thắn

13 thg 5, 2021

ho-hang-676

họ hàng

(không có)

g-454

g

(không có)

dia-chi-7316

địa chỉ

27 thg 3, 2021

nhan-vien-7320

nhân viên

27 thg 3, 2021

moi-tay-7296

Mỏi tay

28 thg 8, 2020

mo-7295

Mổ

28 thg 8, 2020

khe-1971

khế

(không có)

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

Chủ đề