Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Cái này có mấy màu?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Cái này có mấy màu?

Nội dung câu nói

Cái này có mấy màu?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Cái này | màu | mấy | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

may-4053

mấy

Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

cai-nia-6900

cái nĩa

31 thg 8, 2017

dua-1926

dừa

(không có)

moi-chan-7301

Mỏi chân

28 thg 8, 2020

con-tam-6930

con tằm

31 thg 8, 2017

mui-1763

mũi

(không có)

ti-hi-mat-7434

ti hí mắt

13 thg 5, 2021

sot-7275

sốt

3 thg 5, 2020

ca-vat-1143

cà vạt

(không có)

bat-1072

bát

(không có)

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

Chủ đề