Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đài truyền hình

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đài truyền hình

Cách làm ký hiệu

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ lên, đặt tay trước tầm ngực, tay phải chụm đưa vào chạm lên đầu ngón trỏ trái rồi kéo tay về bên phải đồng thời các ngón tay bung xòe ra.Sau đó hai tay khép đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào người, tay phải đặt trên tay trái rồi đưa hai tay nhích lên xuống.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Vị trí - Nơi chốn"

hang-rao-3573

hàng rào

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ lên, hai ngón trỏ bắt chéo nhau đặt tay chếch về bên trái rồi đưa từ trái sang phải ấn ba nhịp.

rach-3713

rạch

Tay phải nắm úp, chỉa ngón cái và ngón trỏ cong cong rồi đẩy lượn ra trước.

phia-sau-3677

phía sau

Đánh chữ cái P.Sau đó đánh cánh tay phải về sau.

thuy-ta-3735

thủy tạ

Hai bàn tay khép, các đầu ngón chạm nhau làm thành hình mái nhà đặt tay trước ngực. Sau đó tay trái giữ y vị trí, rút tay phải ra, các ngón xòe ra, úp bàn tay chếch sang trái rồi kéo khỏa vòng sang phải.

troi-1053

trời

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ lên trời.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-khi-2183

con khỉ

(không có)

am-2322

ẵm

(không có)

sot-7275

sốt

3 thg 5, 2020

met-7302

Mệt

28 thg 8, 2020

nu-692

nữ

(không có)

con-giun-6921

con giun

31 thg 8, 2017

moi-co-7300

Mỏi cổ

28 thg 8, 2020

benh-vien-1621

bệnh viện

(không có)

khe-1971

khế

(không có)

bac-si-4356

bác sĩ

(không có)

Chủ đề