Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đau chân

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đau chân

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

nao-1769

não

Ngón trỏ của tay phải chỉ lên đầu rồi các ngón tay cong lại ụp lên đầu.

ho-1712

ho

Tay phải chạm vào cổ rồi miệng ho cụ thể.

vo-sinh-7248

Vô sinh

Ngón trỏ chỉ vào bụng, chuyển động tay từ trong ra ngoài, ngón trỏ và ngón giữa gập lại, hướng xuống. Môi trề, mày trau

map-1741

mập

Hai tay xòe, dang rộng ra hai bên, lòng bàn tay hướng vào nhau.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

xa-hoi-7078

xã hội

5 thg 9, 2017

chinh-sach-6915

chính sách

31 thg 8, 2017

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

banh-3280

bánh

(không có)

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

chim-2134

chim

(không có)

nhap-khau-7332

nhập khẩu

29 thg 3, 2021

cai-nia-6900

cái nĩa

31 thg 8, 2017

bat-1071

bát

(không có)

mau-sac-311

màu sắc

(không có)

Chủ đề