Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dạy

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dạy

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Giáo Dục"

ban-dich-3047

bản dịch

Tay trái khép đưa ra trước, tay phải nắm tay trái, vuốt ra trước. Hai tay nắm và chỉa 2 ngón trỏ, úp 2 nắm tay với nhau rồi xoay 2 nắm tay.

ky-luat-2740

kỷ luật

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay trái khép, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải đánh chữ cái K đặt vào lòng bàn tay trái sau đó chuyển sang chữ cái L cũng đặt vào lòng bàn tay trái.

but-1122

bút

Tay phải nắm, ngón cái và ngón trỏ chạm nhau rồi đưa vào vắt lên giữa ngay nút áo thứ nhất.

dap-so-3095

đáp số

Tay phải đánh chữ cái Đ, sau đó chụm các ngón tay lại rồi đẩy ngửa lòng bàn tay lên, các ngón tay bung xòe ra.

Từ cùng chủ đề "Học hành"

van-xuoi-7074

văn xuôi

Tay phải với các ngón duỗi. Các ngón tay trái duỗi, lòng bàn tay hướng lên trên. Trên lòng bàn tay trái, tay phải chạm tay trái, từ trong hướng ra theo bàn tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ngay-cua-cha-7410

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

map-1741

mập

(không có)

con-ca-sau-7420

con cá sấu

10 thg 5, 2021

song-1812

sống

(không có)

a-448

a

(không có)

mau-sac-311

màu sắc

(không có)

an-uong-4352

ăn uống

(không có)

con-chau-chau-6968

con châu chấu

31 thg 8, 2017

ban-do-1080

bản đồ

(không có)

Chủ đề