Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ h

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ h

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

l-459

L

Tay phải nắm, chỉa ngón cái hướng sang trái, chỉa ngón trỏ hướng lên.

h-456

h

Lòng bàn tay phải hướng trái, ngón cái chạm đầu ngón giữa phải, các ngón khác thẳng tự nhiên.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

quan-321

quần

(không có)

an-cap-2297

ăn cắp

(không có)

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

ke-toan-6962

kế toán

31 thg 8, 2017

tui-xach-1499

túi xách

(không có)

bat-1071

bát

(không có)

ca-ngua-6897

cá ngựa

31 thg 8, 2017

su-su-7026

su su

4 thg 9, 2017

con-giun-6921

con giun

31 thg 8, 2017

benh-nhan-1609

bệnh nhân

(không có)

Chủ đề