Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hợp tác

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hợp tác

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Xã hội"

yahoo-7082

yahoo

Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký kiệu chữ Y, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt dưới cằm. Lắc cổ tay.

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

Các ngón tay duỗi, lòng bàn tay hướng lên trên, ở phía trước, đầu các ngón tay hướng ra ngoài. Sau đó nhấc tay lên rồi lại đặt xuống 3 hoặc 4 lần đồng thời di chuyển dần sang phải. Cổ hơi rụt và ngả về phía trước, biểu cảm khuôn mặt.

Từ cùng chủ đề "Động Từ"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

o-462

o

(không có)

con-ca-sau-7420

con cá sấu

10 thg 5, 2021

albania-7330

Albania

29 thg 3, 2021

cai-chao-6899

cái chảo

31 thg 8, 2017

con-cai-644

con cái

(không có)

man-1991

mận

(không có)

tieu-chay-7276

tiêu chảy

3 thg 5, 2020

lay-qua-mau-7265

Lây qua máu

3 thg 5, 2020

gio-7374

giỗ

26 thg 4, 2021

ngay-cua-cha-7409

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

Chủ đề