Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ keo kiệt

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ keo kiệt

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

am-uot-871

ẩm ướt

Cánh tay trái hơi gập khuỷu đưa ra trước ngực, bàn tay nắm, lòng bàn tay hướng xuống.Tay phải nắm đặt ngay cổ tay trái một cái rồi đưa vào đặt ngay cẳng tay trong một cái đồng thời các ngón tay hơi nắm xoe một chút.

ke-tiep-3989

kế tiếp

Tay trái đặt trước tầm ngự lòng bàn tay hướng vào người, tay phải đặt ngoài tay trái, lòng bàn tay hướng vào tay trái rồi cùng nhúng nhẹ hai tay xuống hai lần. Sau đó áp hai lòng bàn tay vào nhau rồi đẩy trượt tay phải tới trước hai lần.

manh-4050

mạnh

Hai tay nắm, gập khuỷu nhấn mạnh xuống một cái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bap-ngo-1856

bắp (ngô)

(không có)

con-cai-644

con cái

(không có)

d-451

d

(không có)

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

ket-hon-680

kết hôn

(không có)

thu-tuong-7053

Thủ Tướng

4 thg 9, 2017

nhan-vien-7320

nhân viên

27 thg 3, 2021

vui-4495

vui

(không có)

bup-be-6895

búp bê

31 thg 8, 2017

vien-thuoc-7283

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

Chủ đề