Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kiếm (cái kiếm)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kiếm (cái kiếm)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bap-ngo-2006

bắp (ngô)

Ngón trỏ thẳng nằm đặt ngang trước miệng cuộn một vòng hướng lòng bàn tay ra ngoài.

bi-do-1859

bí đỏ

Hai tay xòe rộng, đặt trước, hai đầu ngón giữa chạm nhau trước tầm ngực rồi hơi ngã hai tay ra sao cho hai cổ tay áp vào nhau.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-huou-6922

con hươu

31 thg 8, 2017

ngua-7293

Ngứa

28 thg 8, 2020

p-465

p

(không có)

benh-nhan-1609

bệnh nhân

(không có)

chao-3347

cháo

(không có)

con-cai-644

con cái

(không có)

bat-dau-2360

bắt đầu

(không có)

beo-1594

béo

(không có)

q-466

q

(không có)

ban-2332

bán

(không có)

Chủ đề