Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kính lão

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kính lão

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

cua-so-1273

cửa sổ

Hai bàn tay khép, lòng bàn tay hướng ra trước, đặt hai tay sát nhau ở trước tầm mặt rồi kéo hạ hai tay xuống tới tầm bụng.

co-to-quoc-1256

cờ tổ quốc

Cánh tay trái gập ngang bụng, bàn tay ngửa, gác khuỷu tay phải lên bàn tay trái, bàn tay phải khép, lòng bàn tay hướng sang trái rồi phất nhẹ một cái. Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa lên, hai ngón đó hở ra, đặt tay cao trước tầm mặt, lòng bàn tay hướng ra trước rồi kéo hạ tay xuống đồng thời uốn lượn theo hình chữ S.

guong-1347

gương

Bàn tay phải khép, lòng bàn tay hướng vào đưa lên trước tầm mắt rồi nhích gương mặt qua lại trước lòng bàn tay phải, mặt diễn cảm cười mĩm.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

biet-2389

biết

(không có)

tho-nhi-ky-7042

Thổ Nhĩ Kỳ

4 thg 9, 2017

chay-mau-mui-7312

Chảy máu mũi

29 thg 8, 2020

con-nhen-6925

con nhện

31 thg 8, 2017

may-bay-384

máy bay

(không có)

benh-vien-1621

bệnh viện

(không có)

vo-712

vợ

(không có)

heo-2237

heo

(không có)

mui-1763

mũi

(không có)

nhom-6993

nhôm

4 thg 9, 2017

Chủ đề