Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lựu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lựu

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Thực Vật"

cu-1908

củ

Bàn tay phải xòe, các ngón tay tóp lại, đặt ngửa ra trước.

tao-2045

táo

Ngón trỏ phải hơi cong chấm giữa sống mũi, sau đó bàn tay phải ngửa, các ngón tay tóp lại độ bằng quả táo.

nu-2014

nụ

Các ngón tay chúm lại đưa ra trước.

qua-nhan-2025

quả nhãn

Các ngón tay phải chụm lại rồi đưa lên miệng.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

vay-331

váy

(không có)

khau-trang-7259

Khẩu trang

3 thg 5, 2020

quoc-hoi-7016

Quốc Hội

4 thg 9, 2017

sup-lo-7450

súp lơ

13 thg 5, 2021

binh-duong-6892

Bình Dương

31 thg 8, 2017

con-ca-sau-7420

con cá sấu

10 thg 5, 2021

mui-1763

mũi

(không có)

ban-2331

bán

(không có)

l-459

L

(không có)

Chủ đề