Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ngày
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ngày
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên đặt chếch bên trái rồi kéo đưa theo nửa đường cong vòng tròn về bên phải.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

bàn chải đánh răng
(không có)

bị ốm (bệnh)
(không có)

cảm ơn
(không có)

Mại dâm
27 thg 10, 2019

đồng bằng sông Hồng
10 thg 5, 2021

ăn cắp
(không có)

bắp (ngô)
(không có)

rõ
4 thg 9, 2017

ô
(không có)

aids
(không có)