Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Tôi có 1 chiếc áo đỏ nhạt.

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Tôi có 1 chiếc áo đỏ nhạt.

Nội dung câu nói

Tôi có 1 chiếc áo đỏ nhạt.

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tôi | áo | đỏ | nhạt | 1 | có

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

co-84

Tay phải nắm đưa úp ra trước rồi gật cổ tay.

ao-270

áo

Tay phải nắm lên áo kéo ra.

nhat-4084

nhạt

Tay phải nắm, chỉa ngón út lên đưa ngón út đặt lên khóe miệng bên phải.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ban-1592

bẩn

(không có)

quan-321

quần

(không có)

bang-ve-sinh-4273

băng vệ sinh

(không có)

toc-1837

tóc

(không có)

nhiet-do-7271

nhiệt độ

3 thg 5, 2020

tu-7071

tu

5 thg 9, 2017

bat-1071

bát

(không có)

con-sau-6929

con sâu

31 thg 8, 2017

con-de-2171

con dế

(không có)

xe-xich-lo-431

xe xích lô

(không có)

Chủ đề