Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ no
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ no
Cách làm ký hiệu
Bàn tay phải xòe, hướng lòng bàn tay vào bụng, đập nhẹ vào bụng ba cái.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Bàn tay phải xòe, hướng lòng bàn tay vào bụng, đập nhẹ vào bụng ba cái.
VSDIC