Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ phải không?

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ phải không?

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

tuong-ung-7072

tương ứng

Các ngón tay trái duỗi, lòng bàn tay hướng vào trong. Ngón tay phải thả lỏng, cổ tay xoay từ trong ra chạm lòng bàn tay trái. Đầu đưa về phía trước

Từ cùng chủ đề "Câu hỏi"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ba-cha-592

ba (cha)

(không có)

con-nhen-6925

con nhện

31 thg 8, 2017

chi-632

chị

(không có)

em-gai-666

em gái

(không có)

bang-6887

bảng

31 thg 8, 2017

tai-1826

tai

(không có)

dau-7307

Đau

28 thg 8, 2020

benh-vien-1621

bệnh viện

(không có)

cay-1898

cây

(không có)

cot-co-1248

cột cờ

(không có)

Chủ đề