Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ phù hợp

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ phù hợp

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

y-nghia-7081

ý nghĩa

Bàn tay nắm, ngón cái duỗi thẳng, lòng bàn tay hướng ra trước. Chạm nhẹ đầu ngón trỏ vào thái dương 2 lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bup-be-6895

búp bê

31 thg 8, 2017

ban-1073

bàn

(không có)

heo-2237

heo

(không có)

moi-mat-7298

Mỏi mắt

28 thg 8, 2020

tao-2070

táo

(không có)

sieu-thi-7023

siêu thị

4 thg 9, 2017

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

beo-1623

béo

(không có)

gio-1339

giỏ

(không có)

Chủ đề